аккомпанировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của аккомпанировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | akkompanírovat' |
khoa học | akkompanirovat' |
Anh | akkompanirovat |
Đức | akkompanirowat |
Việt | accompanirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaаккомпанировать Thể chưa hoàn thành ((Д на П))
- Đệm đàn, đệm nhạc, đệm.
Tham khảo
sửa- "аккомпанировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)