аккомпаниатор
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của аккомпаниатор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | akkompaniátor |
khoa học | akkompaniator |
Anh | akkompaniator |
Đức | akkompaniator |
Việt | accompaniator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
аккомпаниатор gđ
Tham khảo sửa
- "аккомпаниатор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)