акварельный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của акварельный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | akvarél'nyj |
khoa học | akvarel'nyj |
Anh | akvarelny |
Đức | akwarelny |
Việt | acvarelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaакварельный
- (Thuộc về) Thuốc nước, màu nước.
- акварельные краски — màu nước, thuốc nước
Tham khảo
sửa- "акварельный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)