Tiếng Buryat

sửa

Danh từ

sửa

айраг (ajrag)

  1. sữa ngựa lên men.

Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈɛːrak/
  • Tách âm: ай‧раг (2 âm tiết)

Danh từ

sửa

айраг (ajrag) (chính tả Mongolian ᠠᠶᠢᠷᠠᠭ (ayirag))

  1. sữa ngựa lên men.

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Danh từ

sửa

айраг (ajrag)

  1. sữa ngựa lên men.

Tham khảo

sửa
  • D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk