айвовый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của айвовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ajvóvyj |
khoa học | ajvovyj |
Anh | ayvovy |
Đức | aiwowy |
Việt | aivovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaайвовый прил. 1a
Tham khảo
sửa- "айвовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)