Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

азотнокислый (хим.)

  1. Nitric, [có] đạm.
    азотнокислая кислота — axit nitric
    азотнокислые удобрения — phân đạm

Tham khảo

sửa