адресный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của адресный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ádresnyj |
khoa học | adresnyj |
Anh | adresny |
Đức | adresny |
Việt | ađrexny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaадресный
- :
- адресная книга — sổ địa chỉ
- адресный стол — phòng chỉ dẫn địa chỉ
Tham khảo
sửa- "адресный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)