адмирал
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của адмирал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | admirál |
khoa học | admiral |
Anh | admiral |
Đức | admiral |
Việt | ađmiral |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaадмирал gđ
Tham khảo
sửa- "адмирал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)