Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

адвокатура gc

  1. (Nghề) Luật sư.
    заниматься адвокатурой — làm luật sư
  2. (собир.) Giới luật sư.

Tham khảo

sửa