агроном
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của агроном
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | agronóm |
khoa học | agronom |
Anh | agronom |
Đức | agronom |
Việt | agronom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaагроном gđ
- nhà nông học, kỹ sư nông học, kỹ sư canh nông.
Tham khảo
sửa- "агроном", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)