Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

агентурный

  1. :
    агентурная разведка — [sự] trinh sát, tình báo
    агентурные сведения — tài liệu do thám, tình báo, mật báo

Tham khảo sửa