агглютинация
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của агглютинация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aggljutinácija |
khoa học | aggljutinacija |
Anh | agglyutinatsiya |
Đức | aggljutinazija |
Việt | aggliutinatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaагглютинация gc (лингв.)
Tham khảo
sửa- "агглютинация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)