авторский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của авторский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ávtorskij |
khoa học | avtorskij |
Anh | avtorski |
Đức | awtorski |
Việt | avtorxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaавторский
- (Thuộc về) Tác giả.
- авторское право — quyền tác giả (HNĐ)
- авторское свидетельство на изобретение — giấy chứng nhận bản quyền sáng chế
- в знач. сущ. мн.: — авторские — разг. — tiền nhuận bút
Tham khảo
sửa- "авторский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)