Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

авторский

  1. (Thuộc về) Tác giả.
    авторское право — quyền tác giả (HNĐ)
    авторское свидетельство на изобретение — giấy chứng nhận bản quyền sáng chế
    в знач. сущ. мн.: авторские разг. — tiền nhuận bút

Tham khảo sửa