автогенный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của автогенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | avtogénnyj |
khoa học | avtogennyj |
Anh | avtogenny |
Đức | awtogenny |
Việt | avtogenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaавтогенный (тех.)
- :
- автогенная резка — [sự] cắt bằng hơi hàn
- автогенная сварка — [sự] hàn hơi, hàn xì
Tham khảo
sửa- "автогенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)