Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈaw̜tar̥/
  • Tách âm: ав‧дар (2 âm tiết)

Danh từ

sửa

авдар (avdar)

  1. hộp.
  2. rương, hòm.