Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈaw̜kaɮtɛː/
  • Tách âm: ав‧гал‧дай (3 âm tiết)

Danh từ

sửa

авгалдай (avgaldaj)

  1. ấu trùng, nhộng, giòi.