Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

аванс

  1. (Tiền, khoản) Ứng trước, trả trước, đặt trước.
    выдать аванс в размере — 25% ứng 25% số tiền:аванс в счёт зарплаты — tiền tạm ứng sẽ trừ vào lương
    делать авансы кому-л. — gây thiện cảm trước với ai

Tham khảo sửa