Tiếng Buryat sửa

Danh từ sửa

аба (aba)

  1. cha.
  2. bùa mê, bùa ngải.

Tiếng Kamassia sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

аба

  1. cha.

Tiếng Khakas sửa

Danh từ sửa

аба (aba)

  1. gấu.

Tiếng Tofa sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

аба

  1. mẹ.