Bản mẫu:-xgn-kha-

Từ nguyên sửa

Được vay mượn từ tiếng Nga армия (armija)

Danh từ sửa

аарми (aarmi)

  1. quân đội.
  2. nghĩa vụ quân sự, quân dịch.
    аарминда очингиaarminda ochingiđi nghĩa vụ quân sự

Tham khảo sửa

  • D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ (Từ điển Khamnigan-Nga) (bằng tiếng Nga), Irkutsk