Фаренгейт
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của Фаренгейт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | farengéjt |
khoa học | farengejt |
Anh | farengeyt |
Đức | farengeit |
Việt | pharengeit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaФаренгейт gđ
- :
- термометр Фаренгейта — nhiệt biểu Fahrenheit
Tham khảo
sửa- "Фаренгейт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)