Орион
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của Орион
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | orión |
khoa học | orion |
Anh | orion |
Đức | orion |
Việt | orion |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaОрион gđ
- :
- созвездие Ориона — chòm sao Lạp hộ (Orion)
Tham khảo
sửa- "Орион", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)