Овен
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của Овен
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | óven |
khoa học | oven |
Anh | oven |
Đức | owen |
Việt | oven |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaОвен gđ
- :
- созвездие Овена — chòm sao Bạch dương
Tham khảo
sửa- "Овен", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)