Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
НОТ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
НОТ
gđ
(на
у
чная организ
а
ция труд
а
) [sự]
tổ chức
khoa học
trong
lao
động,
tổ chức
lao
động có
khoa học
.
Tham khảo
sửa
"
НОТ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)