Козерог
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của Козерог
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kozeróg |
khoa học | kozerog |
Anh | kozerog |
Đức | koserog |
Việt | coderog |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaКозерог gđ (астр.)
- :
- созвездие Козерога — chòm sao Ma kết (Capricornus)
Tham khảo
sửa- "Козерог", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)