Водолей
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của Водолей
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vodoléj |
khoa học | vodolej |
Anh | vodoley |
Đức | wodolei |
Việt | vođolei |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaВодолей gđ
Tham khảo
sửa- "Водолей", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)