Антанта
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của Антанта
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | antánta |
khoa học | antanta |
Anh | antanta |
Đức | antanta |
Việt | antanta |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaАнтанта gc (ист.)
- (Khối) Đồng minh.
Tham khảo
sửa- "Антанта", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)