Tiếng Hy Lạp

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Hy Lạp Đông La Mã ψωμίν (psōmín).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ψωμί (psomígt (số nhiều ψωμιά)

  1. Bánh mì.

Biến cách

sửa