τυρί
Tiếng Hy Lạp
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Hy Lạp Đông La Mã τυρίν (turín, “pho mát”), từ tiếng Hy Lạp cổ τυρίον (turíon).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaτυρί (tyrí) gt (số nhiều τυριά)
Từ tiếng Hy Lạp Đông La Mã τυρίν (turín, “pho mát”), từ tiếng Hy Lạp cổ τυρίον (turíon).
τυρί (tyrí) gt (số nhiều τυριά)