Tiếng Hy Lạp sửa

Từ nguyên sửa

πάγος (págos, băng, đá) +‎ -άκι (-áki, giảm nhẹ nghĩa)

Danh từ sửa

παγάκι (pagákigt (số nhiều παγάκια)

  1. Đá viên.

Biến cách sửa

Từ liên hệ sửa