Tiếng Hy Lạp sửa

Cách viết khác sửa

Từ nguyên sửa

Dạng phân từ hoàn thành của βρέχομαι (vréchomai), thể bị động của βρέχω (tôi ướt -xem: mưa-).

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /vɾeɣˈme.nos/
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 698: attempt to index local 'sc' (a nil value).

Phân từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Ướt.
    Đồng nghĩa: μουσκεμένος (mouskeménos), υγρός (ygrós)

Biến cách sửa

Tục ngữ sửa