Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ưu phân
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
iw
˧˧
fən
˧˧
ɨw
˧˥
fəŋ
˧˥
ɨw
˧˧
fəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɨw
˧˥
fən
˧˥
ɨw
˧˥˧
fən
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
ưu phân
Phân
điểm được ưu nghĩa là
bậc
tốt
nhất
,
cao
nhất
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ưu phân
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)