Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ước vọng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɨək
˧˥
va̰ʔwŋ
˨˩
ɨə̰k
˩˧
ja̰wŋ
˨˨
ɨək
˧˥
jawŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɨək
˩˩
vawŋ
˨˨
ɨək
˩˩
va̰wŋ
˨˨
ɨə̰k
˩˧
va̰wŋ
˨˨
Từ nguyên
sửa
Ước
:
mong mỏi
;
vọng
:
trông mong
Động từ
sửa
ước vọng
Điều
mong mỏi
.
Những
ước vọng
của tuổi thanh niên.
Tham khảo
sửa
"
ước vọng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)