Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ươm ướm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɨəm
˧˧
ɨəm
˧˥
ɨəm
˧˥
ɨə̰m
˩˧
ɨəm
˧˧
ɨəm
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɨəm
˧˥
ɨəm
˩˩
ɨəm
˧˥˧
ɨə̰m
˩˧
Động từ
sửa
ươm ướm
Nói
ướm
thử
để
thăm dò
ý kiến
.
ươm ướm
xem ý nó thế nào
Tham khảo
sửa
Ươm ướm,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam