Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Quốc tế ngữ sửa

 
Wikipedia Quốc tế ngữ có bài viết về:
 
Blanka ŝarko (Carcharodon carcharias)

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Anh shark.

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): [ˈʃarko]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -arko
  • Tách âm: ŝar‧ko

Danh từ sửa

ŝarko (acc. số ít ŝarkon, số nhiều ŝarkoj, acc. số nhiều ŝarkojn)

  1. Cá mập.

Từ dẫn xuất sửa