Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ŝarko
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
sarko
và
Sarko
Mục lục
1
Quốc tế ngữ
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
Quốc tế ngữ
sửa
Wikipedia
Quốc tế ngữ có bài viết về:
ŝarko
Blanka
ŝarko
(
Carcharodon carcharias
)
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Anh
shark
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈʃarko]
Âm thanh
(
tập tin
)
Vần:
-arko
Tách âm: ŝar‧ko
Danh từ
sửa
ŝarko
(
acc.
số ít
ŝarkon
,
số nhiều
ŝarkoj
,
acc.
số nhiều
ŝarkojn
)
Cá mập
.
Từ dẫn xuất
sửa
ŝarkhaŭto