Xem thêm: sarko Sarko

Quốc tế ngữ

sửa
 
Wikipedia Quốc tế ngữ có bài viết về:
 
Blanka ŝarko (Carcharodon carcharias)

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh shark.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ˈʃarko]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -arko
  • Tách âm: ŝar‧ko

Danh từ

sửa

ŝarko (acc. số ít ŝarkon, số nhiều ŝarkoj, acc. số nhiều ŝarkojn)

  1. Cá mập.

Từ dẫn xuất

sửa