Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Sakra
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
(Đổi hướng từ
Śakra
)
Xem thêm:
sakra
,
säkra
,
sakrą
,
và
Śakra
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách viết khác
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ riêng
1.4
Từ đảo chữ
Tiếng Anh
sửa
Wikipedia
tiếng Anh có bài viết về:
Śakra (Buddhism)
Cách viết khác
sửa
Shakra
,
Śakra
Từ nguyên
sửa
Phiên âm
từ
tiếng Phạn
शक्र
(
śakra
)
.
Danh từ riêng
sửa
Sakra
(
Phật giáo
)
Đế Thích Thiên
.
Từ đảo chữ
sửa
Araks
,
Askar
,
Raska
,
Skaar
,
araks
,
karas
,
kasra