Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp girafe, từ tiếng Ý giraffa, từ tiếng Ả Rập زَرَافَة (zarāfa). So sánh tiếng Anh giraffe, tiếng Ba Lan żyrafa, tiếng Đức Giraffe, tiếng Nga жира́ф (žiráf), tiếng Tây Ban Nha jirafa.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [d͡ʒiˈrafo]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -afo
  • Tách âm: ĝi‧ra‧fo

Danh từ

sửa

ĝirafo (acc. số ít ĝirafon, số nhiều ĝirafoj, acc. số nhiều ĝirafojn)

  1. Hươu cao cổ.

Tham khảo

sửa