ĝirafo
Quốc tế ngữ
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Pháp girafe, từ tiếng Ý giraffa, từ tiếng Ả Rập زَرَافَة (zarāfa). So sánh tiếng Anh giraffe, tiếng Ba Lan żyrafa, tiếng Đức Giraffe, tiếng Nga жира́ф (žiráf), tiếng Tây Ban Nha jirafa.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaĝirafo (acc. số ít ĝirafon, số nhiều ĝirafoj, acc. số nhiều ĝirafojn)