Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
điệp khúc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗiə̰ʔp
˨˩
xuk
˧˥
ɗiə̰p
˨˨
kʰṵk
˩˧
ɗiəp
˨˩˨
kʰuk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗiəp
˨˨
xuk
˩˩
ɗiə̰p
˨˨
xuk
˩˩
ɗiə̰p
˨˨
xṵk
˩˧
Từ nguyên
Sửa đổi
Từ
điệp
(“lặp đi, lặp lại”) +
khúc
(“một phần, một đoạn”).
Danh từ
Sửa đổi
điệp khúc
(
Âm nhạc
) Là một
khúc
,
đoạn
nhạc
và lời được
hát
lặp đi, lặp lại nhiều lần trong một
bản nhạc
.
Bản nhạc gồm 3 phiên khúc và 1
điệp khúc
.