Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
điện dẫn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗiə̰ʔn
˨˩
zəʔən
˧˥
ɗiə̰ŋ
˨˨
jəŋ
˧˩˨
ɗiəŋ
˨˩˨
jəŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗiən
˨˨
ɟə̰n
˩˧
ɗiə̰n
˨˨
ɟən
˧˩
ɗiə̰n
˨˨
ɟə̰n
˨˨
Danh từ
sửa
điện dẫn
Đại lượng
nghịch đảo
của
điện trở
, có
đơn vị
đo là
siemens
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
conductance
.