Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
điểm danh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
點名
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗiə̰m
˧˩˧
zajŋ
˧˧
ɗiəm
˧˩˨
jan
˧˥
ɗiəm
˨˩˦
jan
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗiəm
˧˩
ɟajŋ
˧˥
ɗiə̰ʔm
˧˩
ɟajŋ
˧˥˧
Động từ
sửa
điểm
danh
Gọi tên để
xác nhận
sự
hiện diện
của một người.
Điểm danh
các cháu.