Tiếng Tày

sửa
 
đao đí

Từ nguyên

sửa

Từ đao (ngôi sao (nói chung)) +‎ đí (ngôi sao (trên bầu trời)). So sánh tiếng Bố Y ndaaulndis, tiếng Nùng Inh đao đẩy, tiếng Sán Chay đao đợitiếng Tráng ndaundeiq.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

đao đí (𬀶𬇉)

  1. ngôi sao.
    đao đí ru̱ng choặcsao sáng rực trời.
    󰝧𬀶𬇉𪥤𬮜
    Khỉn đao đí nưa bân
    Lên ngôi sao trên trời.