Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaːj˧˧ kən˧˧ɗaːj˧˥ kəŋ˧˥ɗaːj˧˧ kəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːj˧˥ kən˧˥ɗaːj˧˥˧ kən˧˥˧

Định nghĩa

sửa

đai cân

  1. Giải buộckhăn. chỉ người làm quan, việc làm quan.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa