Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đổ máu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗo̰
˧˩˧
maw
˧˥
ɗo
˧˩˨
ma̰w
˩˧
ɗo
˨˩˦
maw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗo
˧˩
maw
˩˩
ɗo̰ʔ
˧˩
ma̰w
˩˧
Động từ
sửa
đổ máu
Gây
ra
cuộc
đâm
chém
.
Đánh nhau đến
đổ máu
.
Tham khảo
sửa
"
đổ máu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)