Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đồng sinh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̤wŋ
˨˩
sïŋ
˧˧
ɗəwŋ
˧˧
ʂïn
˧˥
ɗəwŋ
˨˩
ʂɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəwŋ
˧˧
ʂïŋ
˧˥
ɗəwŋ
˧˧
ʂïŋ
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
đồng sinh
Trẻ
trai
,
trẻ nhỏ
,
người hầu
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
đồng sinh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)