Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đặt cọc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̰ʔt
˨˩
ka̰ʔwk
˨˩
ɗa̰k
˨˨
ka̰wk
˨˨
ɗak
˨˩˨
kawk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗat
˨˨
kawk
˨˨
ɗa̰t
˨˨
ka̰wk
˨˨
Động từ
sửa
đặt cọc
Đưa
tiền
ra
ứng
trước.
Đặt cọc
vài ba chục.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
paying collateral