Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đẳng khuynh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̰ŋ
˧˩˧
xwiŋ
˧˧
ɗaŋ
˧˩˨
kʰwin
˧˥
ɗaŋ
˨˩˦
kʰwɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaŋ
˧˩
xwiŋ
˧˥
ɗa̰ʔŋ
˧˩
xwiŋ
˧˥˧
Tính từ
sửa
đẳng khuynh
Mức độ
nghiêng
có cùng hướng
dốc
, cùng
góc
độ.
Đường
đẳng khuynh
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
isoclinal