Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đầu lụy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̤w
˨˩
lwḭʔ
˨˩
ɗəw
˧˧
lwḭ
˨˨
ɗəw
˨˩
lwi
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəw
˧˧
lwi
˨˨
ɗəw
˧˧
lwḭ
˨˨
Động từ
sửa
đầu
lụy
Chiều lòng
,
vâng dạ
,
chịu
cho
người
sai khiến
để được
yên thân
.
Tham khảo
sửa
Lê Văn Đức (
1970
)
Việt Nam tự điển
[1]
, Sài Gòn: Nhà sách Khai Trí