Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đầu gấu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̤w
˨˩
ɣəw
˧˥
ɗəw
˧˧
ɣə̰w
˩˧
ɗəw
˨˩
ɣəw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəw
˧˧
ɣəw
˩˩
ɗəw
˧˧
ɣə̰w
˩˧
Danh từ
sửa
đầu gấu
Người
ngổ ngáo
thường được
thuê mướn
để
đe doạ
người khác
.
Bọn
đầu gấu
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
thug