Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɨəŋ˧˧ lɨə̰ʔŋ˨˩ɗɨəŋ˧˥ lɨə̰ŋ˨˨ɗɨəŋ˧˧ lɨəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɨəŋ˧˥ lɨəŋ˨˨ɗɨəŋ˧˥ lɨə̰ŋ˨˨ɗɨəŋ˧˥˧ lɨə̰ŋ˨˨

Danh từ

sửa

đương lượng

  1. Vật hoặc lượng bằng về trị số hoặc tương ứng về một phương diện nào đó với một vật hoặc một lượng khác.

Dịch

sửa