đương lượng
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗɨəŋ˧˧ lɨə̰ʔŋ˨˩ | ɗɨəŋ˧˥ lɨə̰ŋ˨˨ | ɗɨəŋ˧˧ lɨəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗɨəŋ˧˥ lɨəŋ˨˨ | ɗɨəŋ˧˥ lɨə̰ŋ˨˨ | ɗɨəŋ˧˥˧ lɨə̰ŋ˨˨ |
Danh từ sửa
đương lượng
- Vật hoặc lượng bằng về trị số hoặc tương ứng về một phương diện nào đó với một vật hoặc một lượng khác.
Dịch sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).