Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗiʔiə˧˥ me̤m˨˩ɗiə˧˩˨ mem˧˧ɗiə˨˩˦ mem˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗḭə˩˧ mem˧˧ɗiə˧˩ mem˧˧ɗḭə˨˨ mem˧˧

Danh từ

sửa

đĩa mềm

  1. Đĩa từ dùng cho máy tính làm bằng vật liệu mềm, có kích thướcdung lượng nhỏ.
    đĩa mềm.

Dịch

sửa