Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đĩa mềm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗiʔiə
˧˥
me̤m
˨˩
ɗiə
˧˩˨
mem
˧˧
ɗiə
˨˩˦
mem
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗḭə
˩˧
mem
˧˧
ɗiə
˧˩
mem
˧˧
ɗḭə
˨˨
mem
˧˧
Danh từ
sửa
đĩa mềm
Đĩa từ dùng cho
máy tính
làm bằng
vật liệu
mềm
, có
kích thước
và
dung lượng
nhỏ
.
Ổ
đĩa mềm
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
floppy disk
,
diskette
.