Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪs.ˈkɛt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

diskette /ˌdɪs.ˈkɛt/

  1. (Tech) Đĩa nhỏ, đĩa mềm = floppy disk.

Tham khảo

sửa